Thiết bị mạng Thiết bị mạng DELL NETWORKING X-SERIES
Dòng sản phẩm mạng X-Series bao gồm các sản phẩm chuyển mạch thông minh 1GbE và 10GbE, được thiết kế cho những doanh nghiệp vừa và nhỏ có nhu cầu quản trị mạng chuyên nghiệp và dễ dàng sử dụng. Các thiết bị chuyển mạch dòng X-Series có nhiều lựa chọn phong phú về số lượng cổng, nguồn dây cáp mạng và phương thức triển khai.
PORT ATTRIBUTES
|
X1008/P
|
X1018/P
|
X1026/P
|
X1052/P
|
10/100/1000Base-T auto-sensing GbE switching
|
8
|
16
|
24
|
48
|
Power over Ethernet (PoE) ports
|
8 PoE, up to 123W total (X1008P)
|
16 PoE, up to 246W total (X1018P)
|
24 PoE/PoE+, up to 369W total (X1026P)
|
24 PoE/PoE+, up to 369W total (X1052P)
|
PoE powered
|
S (X1008
|
N |
N |
N |
Power reduction for short cables or inactive connections
|
S |
S |
S |
S |
Autonegotiation for speed, duplex mode and flow control
|
S |
S |
S |
S |
Auto-MDI/MDIX mode and flow control
|
S |
S |
S |
S |
PERFORMANCE |
X1008/P |
X1018/P |
X1026/P |
X1052/P |
Switch fabric capacity
|
Up to 16Gbps
|
Up to 36Gbps |
Up to 52Gbps |
Up to 176Gbps |
Forwarding rate
|
11.9Mpps
|
26.8Mpps |
38.7Mpps
|
131Mpps |
MAC addresses |
16K |
16K |
16K |
16K |
Packet buffer memory
|
1M |
1M |
1M |
1M |
POWER |
X1008/P |
X1018/P |
X1026/P |
X1052/P |
Power supply
|
X1008: 24W (external) X1008P: 150W (external)
|
X1018: 40W X1018P: 280W
|
X1026: 40W X1026P: 450W
|
X1052: 100W X1052P: 525W
|
Power (max)
|
X1008: 9.9W X1008P: 141.8W
|
X1018: 14.7W X1018P: 289.9W
|
X1026: 17.5W X1026P: 452.8W
|
X1052: 60.2W X1052P: 475W
|
Power (BTU/hr)
|
X1008: 33.7 X1008P: 484.1
|
X1018: 50.2 X1018P: 990
|
X1026: 59.8 X1026P: 1564.3
|
X1052: 205.2 X1052P: 1620.8
|